Có 1 kết quả:
蜜罐 mì guàn ㄇㄧˋ ㄍㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honey pot
(2) fig. comfortable living conditions
(3) privileged environment
(2) fig. comfortable living conditions
(3) privileged environment
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0