Có 1 kết quả:

蜜罐 mì guàn ㄇㄧˋ ㄍㄨㄢˋ

1/1

mì guàn ㄇㄧˋ ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) honey pot
(2) fig. comfortable living conditions
(3) privileged environment

Bình luận 0